Có 2 kết quả:

半熟練 bàn shú liàn ㄅㄢˋ ㄕㄨˊ ㄌㄧㄢˋ半熟练 bàn shú liàn ㄅㄢˋ ㄕㄨˊ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

semi-skilled

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

semi-skilled

Bình luận 0